BIỂU ĐỒ 64 QUẺ DỊCH
THƯỢNG
HẠ
|
THIÊN
天
☰
|
THỦY
水
☵
|
SƠN
山
☶
|
LÔI
雷
☳
|
PHONG
風
☴
|
HỎA
火
☲
|
ĐỊA
地
☷
|
TRẠCH
宅
☱
|
THIÊN
天
☰
|
沌
乾
01
|
薷
05
|
大畜
26
|
大
壯
34
|
TIỂU SÚC
小 畜
09
|
ĐẠI HỮU
大 有 14 |
太
11 |
夬 43 |
THỦY
水
☵
|
訟
06
|
沌
坎
29
|
MÔNG
蒙
04
|
解
40
|
渙
59
|
未 際
64
|
師
07
|
困
47
|
SƠN
山
☶
|
遯
33
|
蹇
39
|
艮
52
|
小 過
62
|
漸
53
|
旅
56
|
謙
15
|
咸
31
|
LÔI
雷
☳
|
旡妄
25
|
屯
03
|
咦
27
|
沌
震
51
|
益
42
|
噬 嗑
21
|
復
24
|
隋
17
|
PHONG
風
☴
|
姤
44
|
井
48
|
蠱
18
|
恆
32
|
沌
僎
57
|
鼎
50
|
升
46
|
大
過
28
|
HỎA
火
☲
|
同 人
13
|
既 濟
63
|
賁
22
|
豊
55
|
家人
37
|
LI
沌 離
30
|
明夷
36
|
革
49
|
ĐỊA
地
☷
|
否
12
|
比
08
|
剝
23
|
豫
16
|
觀
20
|
晉
35
|
坤
02
|
萃
45
|
TRẠCH
宅
☱
|
浬
10
|
節
60
|
損
41
|
歸
妹
54
|
中
孚
61
|
暌
38
|
臨
19
|
沌
兌
58
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Bạn có thể dùng thẻ sau để:
- Post hình : [img] link hình [/img]